CHỮ KÝ SỐ FPT
I. ĐĂNG KÝ MỚI
|
|||
Nội dung sử dụng
|
Kê khai thuế, quyết toán thuế qua mạng, khai hải quan điện tử,
ký email, văn bản, ký giao dịch điện tử
|
||
Gói dịch vụ
|
1 năm
|
2 năm
|
3 năm
|
Phí dịch vụ
|
1.124.909
|
1.918.000
|
2.716.545
|
Thiết bị Token
|
500.000
|
500.000
|
Tặng USB Token
|
Phí DV duy trì hệ thống kiểm tra trang thái
CTS
|
36.000
|
70.000
|
108.000
|
Thuế VAT (10%)
|
166.091
|
249.000
|
282.455
|
Tổng giá trị
|
1.827.000 đ
|
2.739.000 đ
|
3.107.000 đ
|
II. GIA HẠN
|
|||
Nội dung sử dụng
|
Kê
khai thuế, quyết toán thuế qua mạng, khai hải quan điện tử, ký email, văn
bản, ký giao dịch điện tử
|
||
Gói dịch vụ
|
1 năm
|
2 năm
|
3 năm
|
Phí dịch vụ
|
1.124.909
|
1.918.000
|
2.534.727
|
Phí DV duy trì hệ thống kiểm tra trang thái
CTS
|
36.000
|
72.000
|
108.000
|
Thuế VAT (10%)
|
116.091
|
199.000
|
264.273
|
Tổng giá trị (VAT)
|
1.277.000
|
2.189.000
|
2.907.000 đ
|
Ứng dụng :
- Kê khai thuế qua mạng .
- Khai báo hải quan điện tử, Giao dịch ngân hàng điện tử
- Kê khai thuế qua mạng .
- Khai báo hải quan điện tử, Giao dịch ngân hàng điện tử
- Sử dụng cho các dịch
vụ thanh toán qua mạng,thương mại điện tử.
Bảng giá chữ
ký số NACENCOM
ĐĂNG KÝ MỚI
Mô
tả gói cước
|
Gói
cước khách hàng đăng ký mới
(
Tháng)
|
Đơn
giá chưa VAT
(VND)
|
Đơn
giá có VAT
(VND)
|
Phí
thiết bị Token
(VND)
|
Khuyến
mãi
|
Thành
tiền
(VND)
|
VID
Stamp
(1024bit)
CTS
dành cho DN
|
12
|
1.161.000
|
1.277.100
|
550.000
|
0
|
1.827.100
|
24
|
1.992.000
|
2.191.200
|
550.000
|
0
|
2,741,200
|
|
36
|
2.828.000
|
3.110.800
|
Miễn
phí
|
0
|
3.110.800
|
ĐĂNG KÝ GIA HẠN
Mô
tả gói cước
|
Gói
cước khách hàng đăng ký mới
(
Tháng)
|
Đơn
giá chưa VAT
(VND)
|
Đơn
giá có VAT
(VND)
|
Phí
thiết bị Token
(VND)
|
Khuyến
mãi
|
Thành
tiền
(VND)
|
VID
Stamp
(1024bit)
CTS
dành cho DN
|
12
|
1.161.000
|
1.277.100
|
0
|
0
|
1.277.100
|
24
|
1.992.000
|
2.191.200
|
0
|
0
|
2.191.200
|
|
36
|
2.643.000
|
2.907.300
|
0
|
0
|
2,907,300
|
BẢNG GIÁ CHỮ KÝ SỐ VINA
ĐĂNG KÝ MỚI
Tên gói dịch vụ
|
Token
dịch vụ chứng thư số đăng ký mới
|
||
Thời gian sử dụng
|
1
Năm
|
2
Năm
|
3Năm
|
Giá token dịch vụ chứng thư số(bao
gồm VAT)
|
1,828,000
|
2,743,000
|
3,108,000
|
Khuyển mãi
|
0
|
0
|
0
|
GIA
HẠN
Tên gói dịch vụ
|
Token dịch vụ chứng
thư số đăng ký mới
|
||
Thời gian sử dụng
|
1 Năm
|
2 Năm
|
3Năm
|
Giá token dịch vụ chứng thư số(bao
gồm VAT)
|
1,328,000
|
2,243,000
|
2,608,000
|
Khuyển mãi
|
0
|
0
|
|
BẢNG GIÁ CHỮ KÝ SỐ VNPT
BẢNG GIÁ ĐK MỚI
Tên
dịch vụ
|
VNPT-CA
01
Năm
|
VNPT-CA
02
Năm
|
VNPT-CA
03
Năm
|
Chữ ký số
- Kê khai thuế qua mạng, khai hải
quan điện tử, nộp thuế điện tử,...
- Ký email, văn bản
-Ngân hàng, chứng khoáng điện
tử...
|
1.273.000
VNĐ
|
2.190.000
VNĐ
|
3.112.000
VNĐ
|
Thiết bị VNPT-CA Token
|
550.000
VNĐ
|
550.000
VNĐ
|
Miễn
phí
|
Khuyến mãi
|
0
|
0
|
0
|
Tổng tiền (Đã bao gồm 10% VAT)
|
1.823.000
VNĐ
|
2.740.000
VNĐ
|
3.112.000
VNĐ
|
BẢNG GIÁ GIA HẠN
Tên dịch vụ
|
VNPT-CA
01 Năm
|
VNPT-CA
02 Năm
|
VNPT-CA
03 Năm
|
Chữ ký số
- Kê khai thuế
qua mạng, khai hải quan điện tử, nộp thuế điện tử,...
- Ký email,
văn bản
-Ngân hàng,
chứng khoáng điện tử...
|
1.273.000 VNĐ
|
2.191.000 VNĐ
|
2.912.000 VNĐ
|
Khuyến mãi
|
0
|
0
|
0
|
BẢNG GIÁ CHỮ KÝ SỐ EFY
BẢNG GIÁ ĐĂNG KÝ MỚI
Gói Cước
|
1 năm
|
2 năm
|
3 năm
|
Thời gian sử dụng
|
12 Tháng
|
24 Tháng
|
36 Tháng
|
Tổng
tiền dịch vụ (gồm VAT)
|
1.830.000
đ
|
2.730.000
đ
|
3.080.000
đ
|
Tổng
thanh toán
|
1.399.000 đ
|
2.130.000 đ
|
2.380.000 đ
|
BẢNG GIÁ GIA HẠN CHỮ
KÝ SỐ EFY
Gói Cước
|
1 năm
|
2 năm
|
3 năm
|
Thời gian sử dụng
|
12 Tháng
|
24 Tháng
|
36 Tháng
|
Tổng
tiền dịch vụ (gồm VAT)
|
1.280.000
đ
|
2.180.000
đ
|
2.880.000
đ
|
Tổng
thanh toán
|
1.00.000 đ
|
1.700.000 đ
|
2.240.000 đ
|
.Những
giấy tờ bổ sung sau:
- Bản giấy đăng ký cấp chứng thư số EFY-CA (người đại diện pháp luật ký đóng dấu).
- Bản Giấy xác nhận thông tin khách hàng (người đại diện pháp luật ký đóng dấu).
- Bản pho to giấy Đăng ký kinh doanh/ Quyết định thành lập (Công chứng hoặc đóng dấu treo đơn vị).
- Bản pho to CMND/ hộ chiếu của người đại diện pháp luật (Công chứng hoặc đóng dấu treo đơn vị).
- Bản giấy đăng ký cấp chứng thư số EFY-CA (người đại diện pháp luật ký đóng dấu).
- Bản Giấy xác nhận thông tin khách hàng (người đại diện pháp luật ký đóng dấu).
- Bản pho to giấy Đăng ký kinh doanh/ Quyết định thành lập (Công chứng hoặc đóng dấu treo đơn vị).
- Bản pho to CMND/ hộ chiếu của người đại diện pháp luật (Công chứng hoặc đóng dấu treo đơn vị).
BẢNG GIÁ CHỮ KÝ SỐ NEW-CA
BẢNG GIÁ ĐĂNG KÝ MỚI
Gói Cước
|
1 năm
|
2 năm
|
3 năm
|
Thời gian sử dụng
|
12 Tháng
|
24 Tháng
|
36 Tháng
|
Tổng
tiền dịch vụ (gồm VAT)
|
1.825.000
đ
|
2.742.000
đ
|
3.109.000
đ
|
Tổng
thanh toán
|
1.425.000 đ
|
2.210.000 đ
|
2.380.000 đ
|
BẢNG GIÁ GIA HẠN CHỮ
KÝ SỐ
Gói Cước
|
1 năm
|
2 năm
|
3 năm
|
Thời gian sử dụng
|
12 Tháng
|
24 Tháng
|
36 Tháng
|
Tổng
tiền dịch vụ (gồm VAT)
|
1.275.000
đ
|
2.192.000
đ
|
2.909.000
đ
|
Tổng
thanh toán
|
1.075.000 đ
|
1.700.000 đ
|
2.220.000 đ
|
Điều kiện thuê bao hợp lệ:
·
Khách hàng là doanh
nghiệp còn hoạt động;
·
Giấy đăng ký cấp chứng
thư số của khách hàng.
·
Giấy xác nhận thông
tin chứng thư số của khách hàng.
·
01 bản photo công
chứng hoặc đóng dấu treo giấy phép đăng ký kinh doanh (hoặc giấy phép đầu tư)
·
01 bản photo công chứng
hoặc đóng dấu treo giấy phép đăng ký mã số thuế (Nếu MST khác mã ĐKKD)
·
01 bản photo công
chứng hoặc đóng dấu treo giấy CMND (hoặc hộ chiếu) của đại diện pháp luật
BẢNG GIÁ CHỮ KÝ SỐ EFY
BẢNG GIÁ ĐĂNG KÝ MỚI
Gói Cước
|
1 năm
|
2 năm
|
3 năm
|
Thời gian sử dụng
|
12 Tháng
|
24 Tháng
|
36 Tháng
|
Tổng
tiền dịch vụ (gồm VAT)
|
1.830.000
đ
|
2.730.000
đ
|
3.080.000
đ
|
Tổng
thanh toán
|
1.399.000 đ
|
2.130.000 đ
|
2.380.000 đ
|
BẢNG GIÁ GIA HẠN CHỮ
KÝ SỐ EFY
Gói Cước
|
1 năm
|
2 năm
|
3 năm
|
Thời gian sử dụng
|
12 Tháng
|
24 Tháng
|
36 Tháng
|
Tổng
tiền dịch vụ (gồm VAT)
|
1.280.000
đ
|
2.180.000
đ
|
2.880.000
đ
|
Tổng
thanh toán
|
1.00.000 đ
|
1.700.000 đ
|
2.240.000 đ
|
.Những
giấy tờ bổ sung sau:
- Bản giấy đăng ký cấp chứng thư số EFY-CA (người đại diện pháp luật ký đóng dấu).
- Bản Giấy xác nhận thông tin khách hàng (người đại diện pháp luật ký đóng dấu).
- Bản pho to giấy Đăng ký kinh doanh/ Quyết định thành lập (Công chứng hoặc đóng dấu treo đơn vị).
- Bản pho to CMND/ hộ chiếu của người đại diện pháp luật (Công chứng hoặc đóng dấu treo đơn vị).
- Bản giấy đăng ký cấp chứng thư số EFY-CA (người đại diện pháp luật ký đóng dấu).
- Bản Giấy xác nhận thông tin khách hàng (người đại diện pháp luật ký đóng dấu).
- Bản pho to giấy Đăng ký kinh doanh/ Quyết định thành lập (Công chứng hoặc đóng dấu treo đơn vị).
- Bản pho to CMND/ hộ chiếu của người đại diện pháp luật (Công chứng hoặc đóng dấu treo đơn vị).
BẢNG GIÁ CHỮ KÝ SỐ VIN-CA
BẢNG GIÁ ĐĂNG KÝ MỚI
Gói
Cước
|
1 năm
|
2 năm
|
3 năm
|
4 năm
|
Thời gian sử dụng
|
12
Tháng
|
24 Tháng
|
36 Tháng
|
48
Tháng
|
Tổng tiền dịch vụ
(gồm VAT)
|
1.870.000
đ
|
2.750.000
đ
|
3.080.000
đ
|
3.300.000
|
Tổng thanh toán
|
1.310.000 đ
|
2.100.000 đ
|
2.300.000 đ
|
2.55.000 đ
|








